abuse (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
lạm dụng (bản thân)
để thủ dâm. A: "Tại sao hôm nay anh ấy đều xấu hổ?" B: "Ồ, người yêu của anh ấy bước vào anh ấy ngược đãi bản thân. Điều đó thật kinh hoàng làm sao?". Xem thêm: lạm dụng ngược đãi bản thân
Để thủ dâm .. Xem thêm: lạm dụng. Xem thêm:
An abuse (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with abuse (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ abuse (oneself)