Nghĩa là gì:
privileges
privilege /privilege/- ngoại động từ
- cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
- miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
abuse of privileges Thành ngữ, tục ngữ
lạm dụng đặc quyền
Lạm dụng quyền lực bất hợp pháp hoặc trái pháp luật trong nhiệm vụ của mình, với chi phí của người khác hoặc lợi ích của kẻ lạm dụng. Thống đốc vừa thể hiện sự lạm dụng các đặc quyền một cách trắng trợn, chuyển trước của nhà nước cho một dự án do con rể của bà làm chủ với chi phí cho những nguyên nhân đáng giá hơn. Người kiểm duyệt bị đánh giá là đã lạm dụng các đặc quyền, xóa các bình luận phản đối chính mình .. Xem thêm: lạm dụng, của, đặc quyền. Xem thêm:
An abuse of privileges idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with abuse of privileges, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ abuse of privileges