advance toward (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
tiến về phía (một cái gì đó hoặc một số nơi)
Để tiến về phía trước hoặc cơ động đến một đất điểm hoặc mục tiêu Quân đội tiến về phía thủ đô của đối phương. Tôi băng qua đường để tránh người đàn ông lạ mặt đang tiến về phía tui .. Xem thêm: tiến lên, hướng tới. Xem thêm:
An advance toward (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with advance toward (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ advance toward (something or some place)