advertise for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. quảng cáo cho (ai đó hoặc điều gì đó)
Để làm cho thông tin được nhiều người biết đến hơn, thường là với mục đích lấy hoặc bán một sản phẩm hoặc dịch vụ. Khi ngôi nhà của cô cần sửa chữa, Kelly vừa quảng cáo cho một người thợ sửa xe. Công ty vừa thuê tui để quảng cáo cho dòng sản phẩm mới của họ .. Xem thêm: quảng cáo quảng cáo một cái gì đó với (một mức giá)
để công chúng biết rằng một cái gì đó sẽ được bán với một mức giá cụ thể. Đây có phải là cái được quảng cáo với giá một đô la bất ?. Xem thêm: quảng cáo quảng cáo một thứ gì đó
để công chúng biết đến, chẳng hạn như thông báo phát thanh hoặc báo in, rằng thứ gì đó có sẵn để mua hoặc thuê. Căn hộ này có được quảng cáo cho thuê bất ?. Xem thêm: quảng cáo quảng cáo cho ai đó hoặc cái gì đó
để quảng cáo ý định mua một thứ gì đó hoặc thuê một loại người cụ thể. Bạn vừa quảng cáo cho một nhân viên lễ" mới "mới? Xem thêm: quảng cáo. Xem thêm:
An advertise for (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with advertise for (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ advertise for (someone or something)