Nghĩa là gì:
abominations abomination /ə,bɔmi'neiʃn/- danh từ
- sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng
- to hold something in abomination: ghê tởm cái gì
- vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét
all nations Thành ngữ, tục ngữ
tất cả các nước
lỗi thời (gian) Trong một cửa hàng bán đồ uống có cồn (nơi bán đồ uống có cồn), hỗn hợp của các phần rượu chưng cất còn lại được đổ hết và được gom vào một thùng hoặc bình duy nhất. Thật tiếc khi nhìn thấy tất cả các nước bị vứt bỏ vào cuối ngày, được làm ra (tạo) thành từ rất nhiều loại đồ uống khác nhau .. Xem thêm: tất cả, quốc gia. Xem thêm:
An all nations idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with all nations, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ all nations