all of a doodah Thành ngữ, tục ngữ
all of a doodah
Ở trạng thái đau khổ, phấn khích hoặc lo lắng. Tôi vừa từng là một doodah vì chúng tui đã bất có điện ở nhà cả cuối tuần .. Xem thêm: tất cả, của tất cả doodah
rất kích động hoặc vui mừng. bất chính thức Từ không nghĩa doodah là điệp khúc của bài hát ‘Camptown Races’, ban đầu được hát bởi những người nô lệ trên các đồn điền của Mỹ .. Xem thêm: tất cả, của. Xem thêm:
An all of a doodah idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with all of a doodah, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ all of a doodah