ax(e) hanging over (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. một cái rìu (e) treo trên người (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Nguy cơ bị sa thải. Chắc chắn sẽ có một cái rìu đeo bám tui nếu ông chủ phát hiện ra rằng lỗi in ấn là do lỗi của tôi. Mối đe dọa bị phá hủy hoặc kết thúc. Tôi lo rằng có một cái rìu đang treo lơ lửng trên sáng kiến của chúng tui khi nguồn tài chính của chúng tui đã bị cắt giảm .. Xem thêm: treo, đè một cái rìu treo trên người
Nếu có một cái rìu treo qua người nào đó, họ có tiềm năng thua cuộc công chuyện của họ sớm. Lưu ý: `` Axe '' được đánh vần là `` rìu '' trong tiếng Anh Mỹ. Tôi sẽ bất nói rằng có một cái rìu đang treo trên người anh ta nhưng anh ta chỉ còn một mùa nữa để làm tất cả thứ ổn thỏa .. Xem thêm: cái rìu, treo cổ, vượt qua, ai đó một cái rìu treo trên một cái gì đó
Nếu có một cái rìu treo trên một cái gì đó, cái đó có thể bị phá hủy hoặc kết thúc sớm. Lưu ý: `` Axe '' được đánh vần là `` rìu '' trong tiếng Anh Mỹ. Cái rìu vừa treo hơn 600 chuyện làm tại tập đoàn dầu khí lớn BP đêm qua .. Xem thêm: cái rìu, treo, qua, cái gì. Xem thêm:
An ax(e) hanging over (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ax(e) hanging over (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ax(e) hanging over (someone or something)