and that's flat! Thành ngữ, tục ngữ
và đó là bằng phẳng
Và đó là điều cuối cùng; và vấn đề vừa được giải quyết hoặc trả thành. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Bạn đang đi dự buổi biểu diễn của em gái bạn và điều đó là bằng phẳng! Không còn phàn nàn nữa .. Xem thêm: và, bằng phẳng và bằng phẳng!
lỗi thời (gian) Và đó (quyết định) là quyết định cuối cùng! Nghe này, tui đã nói với bạn rằng tui sẽ chuyển đến Canada sau khi tốt nghề trung học, và điều đó rất ổn !. Xem thêm: và điều đó bằng phẳng
được sử dụng để chỉ ra rằng bạn vừa đi đến quyết định và sẽ bất bị thuyết phục để thay đổi quyết định của mình. bất trang trọng. Xem thêm: collapsed và ˌthat’s ˈflat!
(nói tiếng Anh Anh) đó là quyết định cuối cùng của tui và tui sẽ bất thay đổi quyết định: Tôi bất cho bạn vay trước nữa, và điều đó thật ổn định !. Xem thêm: và. Xem thêm:
An and that's flat! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with and that's flat!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ and that's flat!