anti vax Thành ngữ, tục ngữ
anti-vax
Phản đối chuyện quản lý vắc-xin, đặc biệt là cho trẻ em. "Vax" là viết tắt của "vắc xin". Nhiều người cho rằng phong trào chống vax khiến cả xã hội chúng ta gặp rủi ro .. Xem thêm:
An anti vax idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with anti vax, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ anti vax