as a token Thành ngữ, tục ngữ
a token gesture
a small sign of thanks or recognition To thank us, they put our names in the paper - a token gesture.
by the same token
judging by the same rule, to be fair to both sides By the same token, he should help with the housework.
token gesture
(See a token gesture)
in token of
in token of As a sign or symbol of, as in
He gave her a ring in token of his love, or
In token of our esteem, we dedicate this hospital wing to Dr. Lurie. [Early 1500s]
token
token see
by the same token;
in token of.
như một ngựa thông báo
Như một món quà biểu thị điều gì đó. Hãy coi chai rượu này như một vật thể hiện lòng biết ơn của tôi. Hiệu trưởng vừa trao cho chúng tui mỗi người một tấm bảng, như một biểu tượng của sự đánh giá cao của cô ấy .. Xem thêm: badge
như một tấm bảng (of something)
tượng trưng cho điều gì đó, đặc biệt là lòng biết ơn; như một kỷ vật của một cái gì đó. Anh ấy vừa tặng tui một bông hồng như một biểu hiện của lòng quý trọng của anh ấy. Đây, hãy coi món quà này như một sự đánh giá cao của tui .. Xem thêm: token. Xem thêm: