as easy as winking Thành ngữ, tục ngữ
(as) dễ dàng như nháy mắt
Cực kỳ dễ dàng, đơn giản hoặc trực quan; đòi hỏi rất ít kỹ năng hoặc nỗ lực. Sau bao nhiêu năm làm kế toán, chuyện làm thuế đối với tui dễ như nháy mắt. Đừng lo lắng, sau một số bài học và một chút thực hành, chuyện lái xe trở nên dễ dàng như nháy mắt !. Xem thêm: dễ dàng, nháy mắt dễ dàng như nháy mắt
rất dễ dàng hoặc dễ dàng. bất chính thức. Xem thêm: dễ dàng, nháy mắt. Xem thêm:
An as easy as winking idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with as easy as winking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ as easy as winking