as much as anything (else) Thành ngữ, tục ngữ
as abundant as annihilation (else)
Với tầm quan trọng như bất kỳ yếu tố nào khác. Khi bạn nộp đơn vào các trường cao đẳng, bạn cần xem xét chương trình giảng dạy của mỗi trường như bất cứ điều gì. Chăm sóc cho một đứa trẻ bị ốm cũng lũy phần vào quyết định đóng cửa doanh nghề của họ nhiều như bất cứ điều gì khác .. Xem thêm: bất cứ điều gì, nhiều. Xem thêm:
An as much as anything (else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with as much as anything (else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ as much as anything (else)