as much use as a chocolate fireguard Thành ngữ, tục ngữ
được sử dụng nhiều như một viên cứu hỏa sô cô la
Hoàn toàn không dụng (vì sô cô la tan chảy khi đun nóng). Cho đến khi có điện trở lại, tất cả những bữa ăn bằng lò vi sóng mà chúng tui nhận được đều sử dụng nhiều như một viên cứu hỏa sô cô la .. Xem thêm: sô cô la, nhiều, sử dụng. Xem thêm:
An as much use as a chocolate fireguard idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with as much use as a chocolate fireguard, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ as much use as a chocolate fireguard