Nghĩa là gì:
mis-spelt mis-spelt /'mis'spel/- ngoại động từ mis-spelt /'mis'spelt/
- viết văn sai, viết sai chính tả
at full pelt Thành ngữ, tục ngữ
pelt
pelt
(at) full pelt
at full speed (at) abounding coat
càng nhanh càng tốt. Tôi vừa lái xe hết cỡ, và tui vẫn đến đó muộn. Bạn có nghĩ rằng cô ấy có thời cơ chiến thắng cuộc đua, nếu cô ấy chạy với tốc độ tối (nhiều) đa không? Họ đang lên kế hoạch cho đám cưới này một cách đầy đủ. Tôi hy vọng họ bất quên bất kỳ rõ hơn chính nào .. Xem thêm: full, coat at abounding coat
with abundant speed; càng nhanh càng tốt .. Xem thêm: full, pelt. Xem thêm:
An at full pelt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at full pelt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at full pelt