at risk to (someone, something, or oneself) Thành ngữ, tục ngữ
gặp rủi ro đối với (ai đó, điều gì đó hoặc chính mình)
Với sự biết trước, thông báo trước hoặc thừa nhận rằng có rủi ro hoặc nguy hiểm ngụ ý phải được chấp nhận là trách nhiệm của ai đó, điều gì đó hoặc bản thân. Khi bạn chọn đánh bạc, bạn sẽ gặp rủi ro đối với tài khoản ngân hàng của mình .. Xem thêm: rủi ro gặp rủi ro với chính bạn / ai đó / điều gì đó
với tiềm năng làm hại bản thân / ai đó / điều gì đó: Anh ta lao vào để cứu đứa trẻ có nguy cơ đáng kể đến tính mạng của mình .. Xem thêm: risk, somebody, something. Xem thêm:
An at risk to (someone, something, or oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at risk to (someone, something, or oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at risk to (someone, something, or oneself)