at your wits' end Thành ngữ, tục ngữ
At your wits' end
If you are at your wits' end, you have no idea what to do next and are very frustrated. at (một người) kết thúc
Trong trạng thái đau khổ vì người ta bất còn đủ kiên nhẫn hoặc sức chịu đựng về tinh thần, thường là sau khi giải quyết một số vấn đề hoặc tình huống khó khăn. Đứa bé vừa khóc trong nhiều giờ, và tui đã kết thúc sự thông minh của mình! Tôi vừa ở cuối trí thông minh của mình, vì vậy nếu chuyến tàu này cũng bị hoãn, tui sẽ hét lên .. Xem thêm: end at your experience 'end
COMMON If you are your wits' kết thúc, bạn đang không cùng e sợ về một vấn đề nghiêm trọng mà bạn vừa rất cố gắng giải quyết nhưng bất thể. Josh trở nên rất khó khăn sau cái chết của cha mình: anh ta nổi loạn và thô lỗ, và bất chịu đi học. Tôi vừa ở cuối trí thông minh của tôi. Chúng tui chèo kéo tất cả lúc và tui đang ở cuối trí thông minh của tui .. Xem thêm: kết thúc. Xem thêm:
An at your wits' end idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at your wits' end, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at your wits' end