au naturel Thành ngữ, tục ngữ
au naturel
1. Về một người, bất mặc thứ gì đó, điển hình là quần áo hoặc trang điểm. Lưu ý cách viết tiếng Pháp của "natural" trong cụm từ này. Chúng ta bất thể đến một bãi biển khỏa thân — tui không muốn nhìn thấy những người trả toàn xa lạ vì trời nhiên! Jane luôn trông như một người khác mà bất cần trang điểm, trả toàn là bản chất của cô ấy.2. Thức ăn, được chuẩn bị một cách rất đơn giản. Lưu ý cách viết tiếng Pháp của "natural" trong cụm từ này. Mình biết hiện tại bạn đang ăn kiêng nên mình vừa chuẩn bị món au naturel này, bất có muối hay nước sốt .. Xem thêm: Au. Xem thêm:
An au naturel idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with au naturel, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ au naturel