avant la lettre Thành ngữ, tục ngữ
avant la lettre
Trước khi một thứ gì đó (một từ, cụm từ, tên hoặc thực thể cụ thể, đặc biệt là những gì có tính chất anachronistic) được đặt ra hoặc làm ra (tạo) ra. Từ tiếng Pháp có nghĩa là "trước bức thư." Những cái gọi là "hipster" luôn còn tại, nhưng chỉ trong vài thập kỷ gần đây, chúng tui mới cố gắng làm ra (tạo) ra một nhãn hiệu cho chúng .. Xem thêm: avant, la. Xem thêm:
An avant la lettre idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with avant la lettre, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ avant la lettre