back into (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. anchorage lại (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để di chuyển hoặc điều động một thứ gì đó ngược lại thành một thứ khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "back" và "into." Bạn có thể giúp tui được không? Tôi đang gặp khó khăn khi lùi vào chỗ đậu xe này. Ugh, bất thể tin được là mình vừa lùi xe vào cột điện đó. Để va vào hoặc tấn công ai đó hoặc vật gì đó khi đang lùi về phía sau. Rất tiếc, tui không có ý anchorage lại với bạn — bất thấy bạn ở đó! 3. Trong thể thao, để đảm bảo một vị trí trong sau mùa giải do mất đội khác, trái ngược với chiến thắng của chính mình. Đội vừa phải trải qua bốn trận thua liên tiếp vào cuối mùa giải, nhưng nhờ thành tích kém cỏi của các đối thủ cùng hạng, họ cuối cùng vẫn phải lùi vào vòng loại trực tiếp .. Xem thêm: aback aback addition or article into addition or article
để chỉ dẫn hoặc di chuyển người nào đó hoặc vật gì đó lùi vào người hoặc vật gì đó. Đừng lùi xe của bạn vào bất cứ ai. Sử dụng tín hiệu tay, người phục vụ lùi tất cả các xe vào chỗ đỗ .. Xem thêm: lùi vào người hoặc vật gì đó
để lùi, va vào người hoặc vật gì đó; để lùi ô tô vào một nơi nào đó, chẳng hạn như ga ra hoặc chỗ đỗ xe. (Xem lại ai đó hoặc điều gì đó thành ai đó hoặc điều gì đó.) Tôi xin lỗi. Tôi bất cố ý anchorage lại với bạn. Tôi lùi vào chậu cây .. Xem thêm: trở lại. Xem thêm:
An back into (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with back into (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ back into (someone or something)