back over Thành ngữ, tục ngữ
run back over
look back in the mind回顾;重温
I let my thoughts run back over my childhood.我在回顾我的童年。
Let's run back over the events of the last few days to see if we can find out what went wrong.我们来回顾一下这几天的情况,看看能否找到毛病出在什么地方。 lùi lại (ai đó hoặc cái gì đó)
Để lùi lại phía sau người nào đó hoặc cái gì đó. Xin vui lòng bất trả lại hoa của tôi, OK? Đây là một khu vực đông đúc - hãy cẩn thận đừng lùi qua bất kỳ người đi bộ nào !. Xem thêm: lùi, qua qua người hoặc vật gì đó
[đối với ô tô hoặc phương tiện khác] để lăn ngược về phía người hoặc vật gì đó. Sandy lùi xe đạp của anh trai cô. Suýt nữa thì cô ấy vừa lùi bước trước anh trai mình .. Xem thêm: back, over. Xem thêm:
An back over idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with back over, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ back over