Một đất điểm đáng ngờ được biết đến với các hoạt động gian dối hoặc bất chính xảy ra ở đó. Tránh xa hẻm sau — tui không muốn bạn tham gia (nhà) vào bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào diễn ra ở đó .. Xem thêm: hẻm, sau
hẻm sau
xem dưới đường sau. . Xem thêm: hẻm, lùi. Xem thêm:
An back alley idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with back alley, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ back alley