backdoor trots Thành ngữ, tục ngữ
backdoor trót lọt
Tiêu chảy. "Backdoor" đề cập đến cách sử dụng outhouse hiện vừa lỗi thời. Một cái gì đó tui đã ăn vừa cho tui một trường hợp nghiêm trọng của trots backdoor, ugh .. Xem thêm: backdoor backdoor amble (s)
n. một trường hợp tiêu chảy. (Từ khi tất cả người phải đi ra cửa sau để đến nhà phụ.) Tôi bất thể đi chơi tối nay. Tôi có một trường hợp trots backdoor. . Xem thêm: backdoor, trot. Xem thêm:
An backdoor trots idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with backdoor trots, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ backdoor trots