Be careful in the choice of the people you associate with.
công ty tồi
Những người bất được yêu thích (để một người dành thời (gian) gian). Ngày nay anh đang giữ một công ty tồi tệ, Bill, và nếu anh bị bắt, tui sẽ bất cứu anh đâu! Mẹ tui nghĩ rằng những người bạn mới của tui là một người bạn tồi, nhưng tui đang rất vui vẻ với họ !. Xem thêm: bad, company. Xem thêm:
An bad company idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bad company, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bad company