bark at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. sủa (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, của một con chó, để làm ra (tạo) ra tiếng sủa với ai đó hoặc một cái gì đó. Con chó đang sủa gì đó bên ngoài — bạn có thể làm cho nó bình tĩnh lại không? 2. La mắng hoặc nói nặng lời với người khác. Giáo viên khoa học quát mắng chúng tui vì chúng tui không làm bài tập về nhà. Nói hoặc hét lên điều gì đó với ai đó bằng giọng điệu gay gắt, thô bạo hoặc tức giận. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "sủa" và "tại." Anh ta bắt đầu sủa ra lệnh với chúng tui như thể anh ta là ông chủ của chúng tui hay gì đó .. Xem thêm: sủa sủa ai đó hay gì đó
Lit. [dành cho chó] để làm ra (tạo) ra âm thanh sắc nhọn đặc trưng vào người nào đó hoặc thứ gì đó. (Xem thêm sủa với ai đó.) Con chó lại sủa khi giao thông. Con chó bảo vệ của họ vừa sủa với tui .. Xem thêm: sủa sủa ai đó
Hình. để nói chuyện gay gắt với ai đó. Đừng sủa tui như vậy vì một sai lầm nhỏ nhặt như vậy! Ken sủa trẻ con vì ồn ào .. Xem thêm: sủa sủa gì đó với ai đó
và sủa gì đó với ai đó; sủa gì đó với ai đó; sủa gì đó (với ai đó) Hình. để nói điều gì đó gay gắt với ai đó. Trung sĩ ra lệnh cho các" mới "binh. Anh ta ra lệnh với nhân viên của mình. Cô giáo quát mắng cả lớp. Nó sủa ra lệnh rõ ràng và to .. Xem thêm: sủa, ra. Xem thêm:
An bark at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bark at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bark at (someone or something)