Nghĩa là gì:
tapestry
tapestry /'tæpistri/
be (all) part of life's rich tapestry Thành ngữ, tục ngữ
trở thành (tất cả) một phần của tấm thảm phong phú của cuộc sống
Một cụm từ khuyến khích chấp nhận những điều bất thể vui mừng xảy ra trong cuộc sống. Không ai thích giải quyết các vấn đề về xe hơi, nhưng thật bất may, chúng chỉ là một phần của tấm thảm phong phú của cuộc sống. Những lần chập chững biết đi đều là một phần của tấm thảm phong phú trong cuộc sống .. Xem thêm: của, phần, giàu. Xem thêm:
An be (all) part of life's rich tapestry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be (all) part of life's rich tapestry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be (all) part of life's rich tapestry