be PO'd Thành ngữ, tục ngữ
be PO'd
Rất bất bình, khó chịu, tức giận hoặc xúc phạm. ("PO'd" là một từ viết tắt của cụm từ "bực mình".) John vừa rất buồn khi biết rằng có người khác vừa được thăng chức thay cho mình. Tất nhiên tui PO muốn về bài kiểm tra! Bây giờ tui sẽ phải thi lại vào mùa hè này .. Xem thêm:
An be PO'd idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be PO'd, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be PO'd