Nghĩa là gì:
cougar
cougar /'ku:gə/- danh từ
- (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ)
be a cougar Thành ngữ, tục ngữ
trở thành một con báo sư hi sinh
của một người phụ nữ, để theo đuổi một người đàn ông trẻ tuổi hơn cho một mối quan hệ lãng mạn hoặc một cuộc gặp gỡ tình dục. Tất nhiên Lisa sẽ đánh những kẻ trẻ tuổi hơn cô ấy - cô ấy là một con báo sư hi sinh .. Xem thêm: báo sư tử. Xem thêm:
An be a cougar idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be a cougar, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be a cougar