be as happy as Larry Thành ngữ, tục ngữ
hãy hạnh phúc như Larry
Có tinh thần rất tốt. Nguồn gốc của cụm từ này bất rõ, nhưng nó có thể đen tối chỉ võ sĩ người Úc Larry Foley. Tôi cũng vui như Larry khi biết mình đạt điểm A trong kỳ thi khó nhất .. Xem thêm: happy, Larry. Xem thêm:
An be as happy as Larry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be as happy as Larry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be as happy as Larry