be beside (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
ở bên cạnh (chính mình)
Rất dễ xúc động, đặc biệt là bị sốc hoặc quẫn trí. Tôi vừa ở bên cạnh mình khi biết mình vừa bị từ chối khỏi trường lựa chọn đầu tiên của mình. Thành thật mà nói, tất cả chúng tui đã ở bên cạnh mình kể từ sau đám aroma .. Xem thêm: bên cạnh. Xem thêm:
An be beside (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be beside (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be beside (oneself)