be certain that (something will happen or is the case) Thành ngữ, tục ngữ
chắc chắn rằng (điều gì đó sẽ xảy ra hoặc trường hợp xảy ra)
Hoàn toàn chắc chắn hoặc biết chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc trường hợp xảy ra. A: "Bạn có chắc chắn rằng Michael sẽ đến không?" B: "Vâng, anh ấy vừa gọi cho tui sáng nay để xác nhận thời (gian) gian." Tôi chắc chắn rằng bếp vừa tắt — Tôi vừa tự mình kiểm tra lại nó .. Xem thêm: chắc chắn, xảy ra, điều đó, sẽ. Xem thêm:
An be certain that (something will happen or is the case) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be certain that (something will happen or is the case), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be certain that (something will happen or is the case)