be compos mentis Thành ngữ, tục ngữ
hãy là người sáng tác
Là người lành mạnh hoặc có năng lực về tinh thần. "Compos mentis" là tiếng Latinh có nghĩa là "tâm hồn âm thanh". Tôi nghi ngờ rằng Travis là người cố vấn sáng tác khi anh ta phạm tội đó .. Xem thêm: compo, mentis be ˌcompos ˈmentis
(từ tiếng Latinh, trang trọng hoặc hài hước) có toàn quyền kiểm soát tâm trí của bạn: Bạn có chắc cô ấy vừa hoàn toàn là người cố vấn sáng tác khi cô ấy nói điều đó ?. Xem thêm: compo, mentis. Xem thêm:
An be compos mentis idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be compos mentis, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be compos mentis