be fair! Thành ngữ, tục ngữ
hãy công bằng
Lời kêu gọi hãy đối xử công bằng và hợp lý với ai đó. Ồ, công bằng — hãy để anh trai của bạn ngồi trên ghế trước để thay đồ .. Xem thêm: fair ˌbe ˈfair!
(được nói) được sử dụng để nói ai đó có lý khi đánh giá ai đó / điều gì đó: Hãy công bằng! Cô ấy thậm chí còn bất biết bạn đến hôm nay .. Xem thêm:
An be fair! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be fair!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be fair!