Rất lo lắng, đau khổ hoặc khó chịu. Sam đang rất tức giận vì cô ấy bất nghĩ rằng cuộc phỏng vấn xin chuyện của mình vừa diễn ra tốt đẹp. Tôi vừa nói với mẹ rằng chúng tui sẽ đến đó đúng giờ, nhưng mẹ vẫn còn lải nhải về chuyện chúng tui bỏ dở tiến độ .. Xem thêm: lather. Xem thêm:
An be in a lather idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be in a lather, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be in a lather