be in for a rude awakening Thành ngữ, tục ngữ
awakening
awakening
the Great Awakening
â
a movement of religious revival in the American Colonies from c. 1720 to the time of the Revolution tham gia (nhà) vào một sự thức tỉnh thô lỗ
Để có một sự thật rất sốc và khó chịu hoặc bất được vui nghênh (về điều gì đó) do được tiết lộ cho một người. Rất nhiều người vừa phải thức tỉnh một cách thô lỗ khi các khoản thế chấp lãi suất cao ngất ngưởng mà họ mua lại trở nên không giá trị. Nếu bạn nghĩ rằng phần mềm diệt virus mặc định của máy tính của bạn có thể đối phó với tất cả các mối đe dọa mới nhất trên internet, thì bạn đang ở trong một tình huống đánh thức thô lỗ .. Xem thêm: awaken, awaken. Xem thêm:
An be in for a rude awakening idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be in for a rude awakening, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be in for a rude awakening