broken to pieces变成废墟 Berlin was in ruins after World War Ⅱ.二次大战后,柏林一片废墟。
ở trong đống đổ nát
Bị phá hủy trả toàn hoặc bị đắm; rơi vào tình trạng điêu tàn. Chà, thành phố này thực sự tan hoang vì cơn bão. Sau bao nhiêu năm bị bỏ quên, ngôi nhà thực chất trong đống đổ nát .. Xem thêm: hoang tàn. Xem thêm:
An be in ruins idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be in ruins, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be in ruins