be in the groove Thành ngữ, tục ngữ
in the groove
at one
in the groove|groove
adj. phr.,
slang Doing something very well; near perfection; at your best.
The band was right in the groove that night. It was an exciting football game; every player was really in the groove.
groove
groove see
in the groove.
ở trong rãnh
1. Được đắm mình trong một nhiệm vụ cụ thể và do đó làm chuyện trơn tru và hiệu quả. Bây giờ tui đang ở trong tình trạng khó khăn, tui nghĩ rằng tui sẽ có thể trả thành bài báo này tối nay — trước thời (gian) hạn! Nếu tui ở trong rãnh, tui có thể làm sạch trong nhiều giờ. Để trải qua một thời (gian) kỳ đặc biệt thành công. Ba danh hiệu không địch liên tiếp? Wow, đội đó đúng là vào rãnh .. Xem thêm: rãnh. Xem thêm: