be living on borrowed time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. được sống trong thời (gian) gian vay mượn
Được sống hoặc hiện có ở một vị trí tạm thời (gian) và / hoặc mong manh, có thể kết thúc đột ngột và đột ngột. Tai nạn và bệnh tật có thể ập đến bất ngờ đến nỗi chúng ta có cảm giác như tất cả chúng ta đang sống phụ thuộc vào thời (gian) gian vay mượn .. Xem thêm: vay mượn, sinh sống, thời (gian) gian sống trong thời (gian) gian vay mượn
hoặc được vay mượn time
COMMON Nếu ai đó hoặc thứ gì đó đang sống bằng thời (gian) gian vay mượn hoặc thời (gian) gian vay mượn, họ sẽ bất thể còn tại lâu hơn nữa. Tổ chức đang sống phụ thuộc trên thời (gian) gian vay mượn. Nguồn vốn nhà nước của nó sẽ cạn kiệt vào tháng 6 năm nay, và hơn thế nữa, tương lai còn đang bị nghi ngờ. Kể từ giờ phút này trở đi, chính phủ này đang ở trên thời (gian) gian vay .. Xem thêm: vay, sinh hoạt, trên, thời (gian) gian. Xem thêm:
An be living on borrowed time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be living on borrowed time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be living on borrowed time