be money for jam Thành ngữ, tục ngữ
in a jam
in trouble He is really in a jam now that his car is not working properly.
jam
play jazz, practise music in a small group After the concert, a few musicians started to jam.
jam/jam out
not come to the party etc., back out Kai jammed last night because her cousin came to visit her.
jam on the brakes
quickly put the brakes on in a car to stop He jammed on the brakes and was able to avoid hitting the child.
jam-packed
crowded, full The train that we took this morning was jam-packed with people.
jam session
informal practice session for musicians, jam After the symphony rehearsal, a few of us had a jam session.
jam tart
a phony person, a pretender That jam tart! He teaches writing but he hasn't written anything.
traffic jam
traffic that is not moving, many vehicles on one road I was late for class because of a traffic jam. Honest!
benjamin
a one-hundred dollar bill
Def Jam
1. a great record.
2. one of the first big labels for rap artists, founded by Rick Rubin, led by Russels Simmons Be money for jam
Là một cách kiếm trước rất nhanh chóng và dễ dàng. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. A: "Tôi được trả trước để ở trong biệt thự của hàng xóm trong khi họ đi nghỉ." B: "Wow, đó sẽ là trước cho mứt!" Tôi rất thích làm chuyện trên xe đạp, vì vậy công chuyện này sẽ được trước cho mứt .. Xem thêm: mứt, trước trước kẹt
Một cách kiếm trước rất nhanh chóng và dễ dàng. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. A: "Tôi được trả trước để ở trong biệt thự của hàng xóm trong khi họ đi nghỉ." B: "Wow, đó sẽ là trước cho mứt!" Bạn muốn xem một bộ phim trong khi lũ trẻ đang ngủ? Nghe có vẻcoi nhưtiền để mua mứt đối với tui !. Xem thêm: trước kẹt, trước trước kẹt (hoặc dây cũ)
1 cùng tiền kiếm được dù ít hay nhiều công sức. 2 một nhiệm vụ dễ dàng. Không chính thức của Anh Những thành ngữ này, có từ đầu thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ tiếng lóng quân sự. Năm 1919, Athenaeum tuyên bố rằng trước để mua mứt vừa phát sinh do kết quả của chuyện ‘sử dụng nhiều mứt trong quân đội’ .. Xem thêm: jam, money. Xem thêm:
An be money for jam idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be money for jam, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be money for jam