be of the opinion that... Thành ngữ, tục ngữ
có quan điểm rằng
có một niềm tin, suy nghĩ hoặc quan điểm cụ thể. Mẹ tui có ý kiến rằng tất cả người nên mua nhà thay vì đi thuê, nhưng tui chỉ bất có loại trước đó để trả trước .. Xem thêm: của, ý kiến, rằng có ý kiến rằng .. .
(formal) anticipate or accept that ...: Tôi kiên quyết quan điểm rằng nên cấm hút thuốc ở tất cả những nơi công cộng .. Xem thêm: of, ý kiến. Xem thêm:
An be of the opinion that... idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be of the opinion that..., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be of the opinion that...