Nghĩa là gì:
abcauline
abcauline- tính từ
- (sinh học) ngoài thân, xa thân
be out of line Thành ngữ, tục ngữ
a fine line
a close relationship, not much difference Sometimes there is a fine line between love and lust.
along those lines
similar, on the same topic, in that vein He wants a job in health care or nursing, along those lines.
away out of line
(See way out of line)
beeline
(See make a beeline)
below the poverty line
not earning enough to survive, very poor, as poor as a church mouse If husband and wife are earning minimum wage, they're living below the poverty line.
bottom line
the total, the final figure on a balance sheet When they examined the bottom line of the company they decided not to invest in it.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
cash on the line
pay the full price in cash to the seller I'll pay $200 for the bike - cash on the line.
clotheslined (hockey)
lifted by a bodycheck, hanging in the air Orr was clotheslined just as he crossed the line. What a check!
crack the line-up
earn a place on a team, make the team He's a good basketball player, but can he crack the line-up? nằm ngoài dòng
1. Theo nghĩa đen, bất được định vị chính xác trên cùng một hàng với người hoặc vật khác. Điều chỉnh khung đó ở bên trái — nó lệch với các hình khác trên tường. Tôi chỉ ở ngoài dòng trong một phút! Bạn bất thể cho tui vào lại được không? 2. Hành động theo cách bất phù hợp hoặc bất thể chấp nhận được. Phóng viên đó vừa đứng ngoài cuộc khi anh ta đặt câu hỏi về cuộc sống cá nhân của tôi. Tôi xin lỗi về đêm qua, tui đã đứng ngoài cuộc khi đưa ra những yêu cầu đó. Không nhất quán (với thứ khác). Mức giá cắt cổ của dịch vụ xe hơi đó vượt xa các dịch vụ khác trong ngành. Ngoài kỹ năng hoặc sở thích của một người. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "in" và "line". Anh trai tui thực sự rất chăm học, vì vậy thể thao là ngoài ý muốn của anh ấy, vì chúng cản trở chuyện học tập của anh ấy .. Xem thêm: line, of, out. Xem thêm:
An be out of line idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be out of line, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be out of line