be packing (heat) Thành ngữ, tục ngữ
được đóng gói (nhiệt)
Hiện có một hoặc nhiều súng cầm tay, đặc biệt là súng ngắn, bên người. Tôi sẽ bất đến gần gã đó nếu tui là bạn. Tôi nghe nói anh ấy đang đóng gói! Tôi đảm bảo rằng tui luôn đóng gói nhiệt khi tui đi qua khu vực này của thị trấn .. Xem thêm: đóng gói. Xem thêm:
An be packing (heat) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be packing (heat), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be packing (heat)