Nghĩa là gì:
assailing
assail /ə'seil/- ngoại động từ
- tấn công, xông vào đánh
- to assail an enemy post: tấn công một đồn địch
- dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
- to assail someone with questions: hỏi ai dồn dập
- to with insults: chửi túi bụi
- lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
- to assail a hard task: lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn
be plain sailing Thành ngữ, tục ngữ
clear sailing
(See smooth sailing)
smooth sailing
easy job, an operation that has no problems After we paid the bank for our loan, it was smooth sailing.
plain sailing
easy 不费事;一帆风顺
Life is by no means plain sailing.生活决不是一帆风顺的事。
Revolution is never plain sailing,it's full of twists and turns.革命从来都不是一帆风顺的,而是充满了艰难曲折。
plain sailing|plain|sail|sailing|smooth|smooth sai
n. phr. An uncomplicated, unhampered, or easy course. For a graduate of such a famous university as he was, that assignment was plain sailing. thuận buồm xuôi gió
suôn sẻ, bất bị gián đoạn và / hoặc dễ dàng, đặc biệt là trong quá trình tiến triển, du lịch hoặc phát triển. Bây giờ chúng tui đã tìm ra vấn đề đó, dự án sẽ suôn sẻ kể từ đây! Chúng tui còn khoảng 13 giờ lái xe trước chúng tôi, nhưng có vẻ như hầu hết đều là chèo thuyền đơn thuần .. Xem thêm: cùng bằng, chèo thuyền hãy (tất cả) cùng bằng ˈsailing
(Tiếng Anh Mỹ cũng rõ ràng ˈSailing) đơn giản và bất gặp rắc rối: Cuộc sống với anh ấy bất phải là tất cả thuận buồm xuôi gió, bạn biết đấy. ♢ Cô ấy vừa trả lời tốt câu hỏi đầu tiên và từ đó trở đi tất cả đều là chèo thuyền .. Xem thêm: thuyền buồm, thuyền buồm. Xem thêm:
An be plain sailing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be plain sailing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be plain sailing