be pushing (an age) Thành ngữ, tục ngữ
thúc đẩy (một độ tuổi)
Sắp đến một độ tuổi cụ thể. Tôi chưa bao giờ bị đau sau khi tập luyện cho đến khi tui đẩy 40 tuổi .. Xem thêm: chống đẩy be ˌpushing ˈ40, ˈ50, v.v.
(không chính thức) gần 40, 50, v.v. Tuổi: Bà tui đang chống đẩy tám mươi nhưng cô ấy vẫn khỏe mạnh như ngày nào .. Xem thêm: đưa đẩy. Xem thêm:
An be pushing (an age) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be pushing (an age), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be pushing (an age)