Nghĩa là gì:
acquits
acquit /ə'kwit/- ngoại động từ
- trả hết, trang trải (nợ nần)
- to acquit one's debt trang trải hết nợ nần: tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án
- to be acquitted of one's crime: được tha bổng
- to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
- to acquit oneself of a promise: làm trọn lời hứa
- to acquit oneself of one's task: làm trọn nhiệm vụ
- to acquit oneself
- làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
- to acquit oneself ill: làm không tốt phần mình, xử sự xấu
be quits Thành ngữ, tục ngữ
call it quits
stop doing something, quit what you are doing The dust is bothering all of us. I think we should call it quits.
call it quits|call|quits
v. phr., informal 1. To decide to stop what you are doing; quit. When Tom had painted half the garage, he called it quits. 2. To agree that each side in a fight is satisfied; stop fighting because a wrong has been paid back; say things are even. Pete called Tom a bad name, and they fought till Tom gave Pete a bloody nose; then they called it quits. 3. To cultivate a habit no longer. "Yes, I called it quits with cigarettes three years ago."
quits
quits
1.
call it quits
â Informal
1) to stop working, playing, etc.
2) to stop being friendly or intimate; end an association
2.
cry quits
Chiefly Brit. to declare oneself even with another; agree to stop competing thoát khỏi (với ai đó)
1. Của hai người trở lên, để bất còn nợ nhau. Tôi vừa trả lại trước cho bạn vào tuần trước, vì vậy bây giờ chúng ta cuối cùng vừa thoát. Để được cùng đều (với ai đó), thường là do vừa trả thù cho một hành vi sai trái trước đó, hoặc vừa trả ơn. Được rồi, anh ta đánh bạn, bạn đánh lại anh ta — làm ơn cho tui biết bây giờ hai người đang nghỉ chuyện .. Xem thêm: bỏ cuộc be ˈquits (với ai đó)
(không chính thức)
1 hãy ở trong một vị trí trong đó cả hai người bất còn nợ nhau nữa: Nếu tui đưa cho bạn 10 đô la, thì chúng ta sẽ bỏ cuộc, phải không?
2 vừa làm điều gì đó khó chịu với ai đó vừa làm điều gì đó khó chịu với bạn: Anh ấy vừa đâm xe của tui xe máy năm ngoái và bây giờ tui đã đâm xe của anh ấy, vì vậy chúng tui bỏ .. Xem thêm: quits. Xem thêm:
An be quits idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be quits, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be quits