be rough on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. thô bạo với (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Đối xử với ai đó hoặc điều gì đó rất thô bạo hoặc nghiêm trọng; để tấn công ai đó hoặc điều gì đó bằng lời nói hoặc vật chất. Bạn bất nên phải thô bạo với lũ trẻ khi chúng cư xử bất đúng mực. Cảnh sát trưởng nổi tiếng là người thô bạo với các nghi phạm khi anh ta bắt giữ. Gây ảnh hưởng nghiêm trọng, có hại lên người nào đó hoặc thứ gì đó; để gây hại hoặc khó khăn cho ai đó hoặc điều gì đó. Tôi biết rằng động thái này vừa gây khó khăn cho bọn trẻ, nhưng chúng sẽ chấp nhận nó trước đó quá lâu. Thời tiết ở khu vực này của đất nước khắc nghiệt đối với máy móc, vì vậy bạn nên phải bảo dưỡng thiết bị của mình thường xuyên nhất có thể. Có hại cho hoặc khó khăn cho, như trong Mùa đông khắc nghiệt vừa được gồ ghề trên đường cao tốc, hoặc Cuộc ly hôn của họ vừa gây khó khăn cho cả gia (nhà) đình.
2. Đối xử thô bạo, nghiêm khắc với, như trong Cảnh sát vừa rất thô bạo với những kẻ phá nhà, hoặc Đừng quá thô bạo với Sam; anh ấy chỉ là một đứa trẻ. Cả hai cách sử dụng thông tục đều có từ nửa sau của những năm 1800. Xem thêm: thôXem thêm:
An be rough on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be rough on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be rough on (someone or something)