Nghĩa là gì:
background job background job- (Tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh
be sleeping on the job Thành ngữ, tục ngữ
a blow job
giving oral sex to a man, fellatio If you want a blow job, you'll have to shower first.
a snow job
a false story, a phony deal, a rip-off I knew it was a snow job. They said if I ordered some pens, I'd receive a new TV.
blow job
(See a blow job)
do a bang-up job
" do a very good job; do very well at something."
do a job on
do harm to, make ugly or useless He really did a job on the plans for the new house that he was working on.
hold down a job
keep a job He has a serious drinking problem and is unable to hold down a job.
joe-job
a routine task, a chore that nobody wants to do If you're the junior employee, you'll have to do the joe-jobs.
lie down on the job
stop working, refuse to work Yes, I take long coffee breaks, but I would never lie down on the job.
nine-to-five job/attitude
a routine job in an office, attitude to life that reflects routine He has a nine-to-five attitude and is not doing very well as a salesperson in his company.
snow job
(See a snow job) đang ngủ trong công chuyện
Để bất phải làm chuyện chăm chỉ; trốn tránh trách nhiệm của một người. Nếu sếp lại bắt gặp bạn ngủ quên trong công chuyện như vậy, chắc chắn bạn sẽ bị sa thải .. Xem thêm: job, on, beddy-bye be beddy-bye in assignment
or be beddy-bye in assignment
Nếu ai đó đang ngủ trong công chuyện hoặc đang ngủ quên trong công việc, họ bất chú ý đến những chuyện họ nên làm. Việc anh bị bắt vì nghi ngờ gian lận chứng tỏ rằng các giám đốc khác vừa ngủ quên trong công việc. Họ cáo buộc các bộ trưởng chịu trách nhiệm về luật mới vừa ngủ quên trong công việc. Lưu ý: Biểu thức này thường rất (nhiều) đa dạng. Ví dụ: bạn cũng có thể nói rằng ai đó đi ngủ khi đang làm chuyện hoặc ngủ quên trong công việc. Khi tui vào công việc, tui thấy anh ấy vừa ngủ quên trong công việc. Có phải nhà xuất bản bất đủ trước thuê biên tập viên, hay anh ấy hoặc cô ấy vừa ngủ quên trong công chuyện ?. Xem thêm: job, on, sleep. Xem thêm:
An be sleeping on the job idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be sleeping on the job, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be sleeping on the job