be taken up with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. được tiếp cận với (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để được bận rộn hoặc gắn bó với một cái gì đó. Đặc biệt nói về thời (gian) gian hoặc số lượng của nó. Gần đây, hầu hết thời (gian) gian của chúng tui đều dành cho công chuyện giấy tờ. Để bắt đầu được thảo luận hoặc giải quyết bởi một người hoặc một số nhóm. Truy vấn của bạn vừa được xử lý với bộ phận kháng nghị của chúng tôi. Để được hoặc trở nên quan tâm hoặc say mê một cái gì đó. Tôi vừa bắt đầu với nhiếp ảnh kể từ khi tui nghỉ hưu. Tôi chưa bao giờ đọc nhiều khi còn là một đứa trẻ, nhưng sau đó ở trường trung học, tui đã trả toàn say mê với văn học thời (gian) Victoria .. Xem thêm: take, up up with addition
để trở nên thân thiết với ai đó; để trở thành bạn với ai đó. Tôi nghĩ rằng Albert có thể vừa quen nhầm người. Tôi bất muốn Lefty bắt tay với Max, nhưng anh ấy vừa làm vậy, và hãy tìm xem nó vừa đưa anh ấy đến đâu .. Xem thêm: take, up booty up with
Bắt đầu liên kết với, phối hợp với, như trong She chiếm lấy một đám đông nhanh chóng. [Đầu những năm 1600]. Xem thêm: take, up booty up with
Informal Để bắt đầu liên kết với; accompaniment with: vừa chiếm với một đám đông nhanh chóng .. Xem thêm: take, up. Xem thêm:
An be taken up with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be taken up with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be taken up with (someone or something)