beat the shit out of (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. đánh bại (một) cái chết tiệt
1. Tấn công vật lý một người, cũng như với các cú đấm và các đòn khác, để họ bị thương tích đáng kể. Cụm từ này có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen và hyperbol. Hàng xóm của chúng tui đang ở trong bệnh viện vì một tên trộm vừa đánh đập anh ta. Tôi e sợ rằng đội trưởng của đội bóng sẽ đánh chết tui nếu anh ấy phát hiện ra rằng tui đang bí mật (an ninh) gặp bạn gái của anh ấy. Nếu anh lại làm em sợ như vậy nữa, anh sẽ đánh chết em, anh thề! 2. tiếng lóng thô lỗ Để đánh bại một người dứt khoát trong một cuộc thi. Tỷ số cuối cùng là 17-1? Wow, chúng tui thực sự đánh bại đội đó !. Xem thêm: beat, of, out, bits exhausted / beating / bang the ˈhell out of somebody / article
(Informal) (also exhausted / beating / bang the ˈshit out of somebody / article cấm kỵ, tiếng lóng) đánh đập, v.v ... ai đó / cái gì đó rất khó: Nếu đám đông cố gắng giữ được tên cướp, họ sẽ đánh chết hắn. ♢ Băng đảng đánh chết anh ta mà bất có lý do gì cả .. Xem thêm: đánh đập, đất ngục, đá, đánh, của, ra, ai đó, cái gì đó đập cái chết tiệt ra khỏi ai đó
và đá bits out of someone, beating out of addition tv. để đánh bại ai đó rất mạnh. (Thường bị phản đối.) Im đi, nếu bất tôi sẽ đánh chết bạn! Ông giáo muốn tống cổ thằng nhỏ ra khỏi trọng tội nhưng vừa khôn ngoan kiềm chế. . Xem thêm: beat, of, out, shit, someone. Xem thêm:
An beat the shit out of (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beat the shit out of (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beat the shit out of (one)