bed blocker Thành ngữ, tục ngữ
bed acquaintance
Một thuật ngữ xúc phạm để chỉ một người trong bệnh viện, thường là bệnh nhân lớn tuổi, người bất thể sống một mình nhưng bất cần điều trị tại bệnh viện nữa, do đó sẽ chiếm một chiếc giường mà những bệnh nhân khó khăn hơn có thể sử dụng. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Các nhân viên điều dưỡng đang bắt đầu nắm bắt về tất cả các chặn giường .. Xem thêm: giường. Xem thêm:
An bed blocker idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bed blocker, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bed blocker