beeline it for (some place) Thành ngữ, tục ngữ
bắt đầu cho (một số nơi)
Để đi thẳng và nhanh chóng đến một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. Được lấy từ cụm từ đầy đủ "make a beeline for something." Tôi biết sếp giận nên khi thấy cô ấy bước vào, tui đã cho vàophòng chốngphá đám .. Xem thêm: beeline. Xem thêm:
An beeline it for (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beeline it for (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beeline it for (some place)